Thực đơn
Limoges-Landouge (tổng) Phân chia đơn vị hành chínhXã | Dân số | Mã bưu chính | Mã insee |
---|---|---|---|
Limoges | 133 968 (1) | 87100 | 87085 |
(1) một phần của xã.
Thực đơn
Limoges-Landouge (tổng) Phân chia đơn vị hành chínhLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Limoges-Landouge (tổng)